Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se souder


[se souder]
tự động từ
gắn với nhau, liền với nhau
Deux os qui se soudent
hai xương liền với nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.